Characters remaining: 500/500
Translation

edible seed

Academic
Friendly

Từ "edible seed" trong tiếng Anh có nghĩa "hạt có thể ăn được". Đây những loại hạt không chỉ có thể tiêu thụ còn thường được dùng để làm thực phẩm, gia vị hoặc nguyên liệu trong nấu ăn.

Giải thích chi tiết:
  1. Edible: Tính từ này có nghĩa "có thể ăn được". dùng để chỉ những món ăn hay thực phẩm an toàn cho con người có thể tiêu thụ không gây hại.

  2. Seed: Danh từ này có nghĩa "hạt". phần của cây khả năng phát triển thành một cây mới, có thể nguồn thực phẩm cho con người động vật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chia sẻ một số loại edible seeds như hạt chia hạt lanh rất tốt cho sức khỏe."
    • (Sharing some types of edible seeds like chia seeds and flaxseeds is very good for health.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong ẩm thực, việc sử dụng edible seeds như hạt điều, hạt hướng dương không chỉ làm tăng hương vị còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng."
    • (In cuisine, using edible seeds like cashews and sunflower seeds not only enhances flavor but also provides many nutrients.)
Phân biệt các biến thể:
  • Seed: Chỉ chung về loại hạt nói chung, có thể hạt có thể ăn được hoặc không.
  • Edible seeds: Chỉ những loại hạt có thể tiêu thụ được, an toàn cho sức khỏe.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nut: (hạt giống) thường chỉ những loại hạt lớn hơn như hạt hạnh nhân, hạt hồ đào.
  • Grain: (ngũ cốc) thường chỉ các loại hạt được dùng làm thực phẩm như gạo, lúa mì.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "You reap what you sow": Nghĩa bạn sẽ nhận lại những bạn đã gieo. Có thể liên hệ đến việc trồng cây từ hạt giống.
  • "Seed of doubt": Hạt giống của sự nghi ngờ, tức là một chút nghi ngờ nhỏ có thể phát triển thành sự nghi ngờ lớn.
Kết luận:

Từ "edible seed" một thuật ngữ quan trọng trong ẩm thực, liên quan đến những loại hạt có thể tiêu thụ, nhiều ứng dụng trong việc nâng cao chất lượng dinh dưỡng trong chế độ ăn uống.

Noun
  1. hạt được dùng làm gia vị

Comments and discussion on the word "edible seed"